Có phải bạn vẫn luôn nghĩ rằng từ vựng tiếng Anh về thời tiết chẳng có gì để học, chỉ là sáng nắng chiều mưa? Thực tế không phải đâu nhé! Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết vô cùng phong phú, đa dạng và có rất nhiều điều thú vị để học. Vì vậy, trong bài viết này chúng tôi sẽ chia sẻ đến các bạn từ vựng tiếng Anh chủ đề về thời tiết. Hy vọng rằng, bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong những cuộc nói chuyện giao tiếp hằng ngày nhé!
Cách học từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh nhanh và hiệu quả
Có rất nhiều cách để học từ vựng về chủ đề thời tiết nhanh chóng và hiệu quả. Sau đây sẽ là 4 cách phổ biến và được nhiều người lựa chọn nhất.
Học từ vựng thông qua âm nhạc
- Weather song: là một bài hát có giai điệu vui tươi, đem lại cho người nghe cảm giác thoải mái cũng như tràn đầy năng lượng. Ca khúc chỉ kéo dài trong 57 giây nhưng giúp người nghe trải nghiệm nhiều hình thái thời tiết khác nhau như trời gió (windy), trời nắng (sunny), trời lạnh (cold), trời oi bức (hot),… Kèm theo hình ảnh minh họa sinh động giúp bé nhanh chóng thuộc từ vựng và nắm được nghĩa tiếng Việt của từ.
- How’s the weather?: Nếu các bạn đã nghe ca khúc “Weather song” ở trên thì có thể nhận ra rằng lời bài hát trong hai ca khúc này khá giống nhau. Tuy nhiên, giai điệu thì lại có sự khác biệt. Thông qua các câu hỏi về tình hình thời tiết trong ngày, “How’s the weather?” mang đến cho người nghe nhiều dạng thời tiết phổ biến mà chúng ta thường hay gặp như trời nắng, gió, nhiều mây, mưa,…
- Sun, Rain, Wind and Snow: Đây là ca khúc mang giai điệu nhẹ nhàng, du dương. Có nội dung đề cập đến các hình thái thời tiết phổ biến và ảnh hưởng của thời tiết đến vạn vật: Khi trời nắng, muôn hoa đua nở và trẻ em thoải mái dạo chơi, trời mưa giúp cây cối sinh trưởng tốt, tạo nên một màu xanh ngát,…
Luyện tập ghi nhớ thông qua trò chơi
Một cách khác để phụ huynh cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh về thời tiết của con trẻ chính là sử dụng những trò chơi luyện tập. Có rất nhiều trò chơi phổ biến như: điền từ vào chỗ trống, đồ chữ, nhìn hình đoán chữ,… Những trò chơi sẽ giúp các em có thêm sự thích thú. Từ đó, việc học tiếng Anh trực tuyến thông qua hình thức này sẽ trở nên thú vị hơn, không quá khô khan và nhàm chán.
Luyện tập từ vựng mỗi ngày
Bố mẹ hãy đừng quên trò chuyện cùng con cái mỗi ngày. Bên cạnh đó, dành thời gian xem bản tin dự báo thời tiết để trẻ tiếp xúc nhiều hơn với các từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết. Bởi vì đây được xem như là một nguồn thông tin chính xác cũng như cung cấp nhiều từ vựng quan trọng trong chủ đề thời tiết.
Tạo cơ hội cho trẻ phát âm đúng các từ đã học
Có nhiều cách để tạo được phản xạ phát âm cho con em của mình. Ví dụ như việc tham gia các câu lạc bộ học tiếng anh qua skype với giáo viên nước ngoài đến từ những quốc gia sử dụng tiếng Anh là một ngôn ngữ chính thức như: Mỹ, Anh, Philippines,… Hình thức này cung cấp cho con trẻ một nguồn tham khảo gần như chính xác 100% để trẻ có thể lắng nghe và bắt chước theo.
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Mời các bạn cùng xem qua nhé!
Từ vựng nói về tình trạng thời tiết
Khi nhắc đến thời tiết thì mưa, nắng, gió, mây,… luôn là những từ được nghĩ ngay đến đầu tiên. Vậy trong tiếng Anh, các từ vựng nào miêu tả về tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc đến nhất? Chúng ta hãy cùng khám phá ngay bên dưới đây nhé.
1. Windy /ˈwɪn.di/: Nhiều gió
2. Sunny /ˈsʌn.i/: Có nắng
3. Raindrop /ˈreɪn.drɑːp/: Hạt mưa
4. Climate /ˈklaɪ.mət/: Khí hậu
5. Dry /draɪ/: Khô
6. Mild /maɪld/: Ôn hòa
7. Wet /wet/: Ướt
8. Humid /ˈhjuː.mɪd/: Ẩm
9.Stormy /ˈstɔːr.mi/: Có bão
10. Wind Chill /wɪnd/ /tʃɪl/: Làn gió rét
11. Sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/: Ánh nắng
12. Wind /wɪnd/: Gió
13.Gale /ɡeɪl/: Gió giật
14. Breeze /briːz/: Gió nhẹ
15. Drizzle /ˈdrɪz.əl/: Mưa phùn
16. Torrential rain /tɔːˈren.ʃəl/ /reɪn/: Mưa lớn, nặng hạt
17. Frost /frɑːst/: Băng giá
18. Rainbow /ˈreɪn.boʊ/: Cầu vồng
19. Icy /ˈaɪ.si/: Đóng băng
20. Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/: U ám
Từ vựng nói về nhiệt độ
Khi miêu tả về thời tiết, những từ vựng miêu tả về nhiệt độ cũng rất dễ bắt gặp. Hãy cùng tìm hiểu về những từ chỉ nhiệt độ trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết.
1. Temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/: Nhiệt độ
2. Celsius /ˈsel.si.əs/: Độ C
3. Degree /dɪˈɡriː/: Độ
4. Fahrenheit /ˈfer.ən.haɪt/: Độ F
5. Warm /wɔːrm/: Ấm
6. Hot /hɑːt/: Nóng
7. Cold /koʊld/: Lạnh
8. Chilly /ˈtʃɪl.i/: Lạnh thấu xương
Từ vựng nói về các hiện tượng thời tiết
Hiện tượng thời tiết cũng là thứ bạn có thể bắt gặp mỗi ngày. Vì vậy, đừng quên ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết ngay sau đây để có thể vận dụng trong cuộc sống.
1. Typhoon /taɪˈfuːn/: Bão
2. Tornado /tɔːrˈneɪ.doʊ/: Lốc xoáy
3. Flood /flʌd/: Lũ, lụt
4. Foggy /ˈfɑː.ɡi/: Có sương mù
5. Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: Chớp, tia chớp
6. Thunder /ˈθʌn.dɚ/: Sấm, sét
7. Shower /ˈʃaʊ.ɚ/: mưa rào
Một số thành ngữ sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
Các thành ngữ có chứa từ vựng tiếng Anh về thời tiết rất thường gặp trong các kì thi hoặc trong giao tiếp hằng ngày. Bạn sẽ có thể luyện tiếng Anh phản xạ một cách tự nhiên hơn khi giao tiếp và tránh khỏi sự hiểu nhầm trong giao tiếp khi nắm rõ phần này.
1. Under the weather: Cảm thấy cơ thể không được khỏe
2. Weather the storm: Vượt qua một giai đoạn vất vả, khó khăn
3. Keep a weather eye on someone/something: Canh chừng ai đó/ điều gì đó
4. Rain cats and dog: Mưa rất lớn
5. Right as rain: Khỏe mạnh/ đâu vào đó/ tốt lành
6. When it rains, it pours: Nhiều chuyện buồn, không may mắn xảy ra dồn dập trong một khoảng thời gian ngắn
7. Come rain or shine: Dù mọi chuyện có ra sao đi nữa
8. Something in the wind: Lời đồn đoán
9. Chasing rainbows: Theo đuổi điều không xảy ra
10. Life isn’t all rainbows and sunshine: Cuộc đời không như là mơ
11. Fair-weather friend: Những người mà luôn tỏ ra thân thiết nhưng khi chúng ta cần họ hoặc khi chúng ta gặp hoạn nạn thì họ không bao giờ xuất hiện
12. Tempest in a teapot: Thứ gì đó nhỏ và vô hại
13. Break the ice: Làm cho người khác cảm thấy thoải mái và bắt đầu nói chuyện với nhau
14. As cold as ice: Lạnh lùng/ vô cảm
15. Snow on the roof: Tóc trắng
Một số mẫu câu sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết theo mẫu câu hoặc các cụm từ sẽ giúp cho bạn nhớ từ vựng lâu hơn. Đồng thời, giúp bạn sử dụng được các câu và cụm từ đúng hoàn cảnh và hợp lý.
1. What’s the weather like?: Thời tiết như thế nào?
2. It’s forecast to rain: Dự báo trời có thể sẽ mưa
3. There’s not a cloud in the sky: Trời không có một bóng mây nào
4. Temperatures are in the mid-30s: Bây giờ nhiệt độ đang hơn 30 độ
5. What a beautiful day!: Hôm nay trời đẹp quá đi!
6. We haven’t had any rain for a fortnight: Nửa tháng rồi trời không hề có mưa
7. It’s 19°C: Bây giờ đang 19°C
8. What a miserable weather!: Thời tiết hôm nay tệ quá!
9. The weather is fine: Trời đẹp quá
10. What’s the forecast?: Bản tin dự báo thời tiết dự báo thời tiết như thế nào?
11. We had a lot of heavy rain this morning: Sáng nay trời mưa rất to
12. It’s raining outside: Bên ngoài đang có mưa
13. The sun’s shining: Trời đang rất nắng
14. It’s hot: Trời nóng quá
15. What’s the temperature?: Thời tiết đang bao nhiêu độ?
Ngoài ra bạn có thể tham khảo các khóa học dạy bán khóa học tiếng anh online để có thể tiếp cận hơn nhiều học sinh sinh viên hơn để tham gia vào các khóa học từ vựng học giao tiếp online,…
Thế là chúng ta vừa tìm hiểu xong về những từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thể tích lũy thêm nhiều kiến thức cũng như các từ vựng mới. Ngoài ra, mong rằng bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống.